Thứ Tư, 3 tháng 8, 2011

Đăng ký môn học!

Điều chỉnh đăng ký môn học

Mã Sinh viên: 101250411204
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Hải
Lớp sinh hoạt: 10C2 - Mã Ngành: 50411

Danh sách các lớp học phần 111 đã đăng ký

Mã HPMôn họcTên Lớp HP&nbspSố TC &nbspChọn xóa &nbspThứ &nbspTừ tiết  Đến tiết &nbspBắt đầu 
5040093Công nghệ Kim Loại111CNKL013 2 3 522/08/11
5040423Thủy khí & Máy Thủy khí111TKMTK023 3 9 1122/08/11
5040342Dung sai đo lường111DS012 4 7 822/08/11
5040163Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL111SBCK013 5 3 522/08/11
5040133Nguyên lý máy111NLM033 5 9 1122/08/11
5050943Trang bị Điện công nghiệp111TBĐCN022 6 1 222/08/11
5040282Vật liệu Kỹ thuật111VLKT032 6 3 405/09/11
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3291 7 3 422/08/11

Lưu ý: Có thể chọn loại bỏ các lớp học phần đã đăng ký với điều kiện tổng số tín chỉ còn lại phải đạt tối thiểu 14-

Nhập mã số đăng ký   

Đăng ký thêm các lớp học phần


Mã HPTên học phầnTên Lớp HPSố TCChọnThứTừ TiếtĐến TiếtGhi chúGiảng viênSLĐã ĐK
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM092 2 1 222/08/11-  Trương Loan3030
5041243Động cơ đốt trong111ĐCCT012 2 1 222/08/11-  Nguyễn Lê Châu Thành8041
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3081 2 1 222/08/11-  Trần Đình Liêm5050
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3341 2 1 222/08/11-  Đào Thị Thanh Hà600
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2053 2 1 403/10/11-  Đào Thị Nhung125125
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2173 2 1 403/10/11-  Trịnh Thị Nhài125125
5051333Điều khiển lô gích PLC A111PLCA012 2 1 222/08/11-  Võ Anh Tuấn8043
5050021Tin học đại cương111TĐC012 2 1 203/10/11-  Hoàng Thị Mỹ Lệ130130
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC131 2 1 203/10/11-  Nguyễn Văn Phát5026
5040252TTCM Nguội111TMN011 2 1 422/08/11-  Nguyễn Tuấn Lâm3026
5040393Thí nghiệm Kỹ thuật Đo111TNĐO011 2 1 422/08/11-  Nguyễn Thị Tâm3533
5040172TN Sức bền & Kim loại học111TSBKL071 2 1 424/10/11-  Sử Thị Bích Nga3537
5040463TTCM CNC111TTCNC011 2 1 422/08/11-  Ngô Tấn Thống3512
5040272TTCM Rèn Dập111TTRD011 2 1 422/08/11-  Lê Văn Ngộ3024
5020300Giáo dục thể chất II111GDTC2021 2 2 322/08/11-  Trần Đình Liêm5046
5040052Cơ học lý thuyết111CHLT023 2 3 503/10/11-  Nguyễn Xuân Hùng145140
5040093Công nghệ Kim Loại111CNKL013 2 3 522/08/11-  Nguyễn Xuân Bảo9084
5041043Cấp phôi tự động111CPTĐ011 2 3 422/08/11-  Võ Quang Trường8019
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM102 2 3 422/08/11-  Trương Loan3030
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1021 2 3 403/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3311 2 3 422/08/11-  Đào Thị Thanh Hà6060
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC141 2 3 403/10/11-  Nguyễn Văn Phát5010
5040423Thủy khí & Máy Thủy khí111TKMTK013 2 3 522/08/11-  Nguyễn Lê Châu Thành100100
5040282Vật liệu Kỹ thuật111VLKT012 2 3 422/08/11-  Nguyễn Hữu Chu10091
5040052Cơ học lý thuyết111CHLT013 2 7 805/09/11-  Hà Minh Thiện Hữu12085
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM042 2 7 822/08/11-  Nguyễn Thanh Tân3025
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1031 2 7 803/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3091 2 7 822/08/11-  Trần Đình Liêm5555
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3101 2 7 822/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5020210Tư tưởng Hồ Chí Minh111HCM012 2 7 822/08/11- 130130
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ072 2 7 803/10/11-  Trần Nguyễn Thuỳ Chung130130
5050792Kỹ Thuật Điện Tử111KTĐT012 2 7 822/08/11-  Phan Ngọc Kỳ8045
5040633Kỹ Thuật Nhiệt111KTN012 2 7 822/08/11-  Nguyễn Thị Hồng Nhung10092
5040693Máy cắt kim loại111MCKL012 2 7 822/08/11-  Nguyễn Xuân Bảo8063
5050021Tin học đại cương111TĐC022 2 7 803/10/11-  Hoàng Thị Mỹ Lệ130125
5040593Hệ thống Truyền động Thủy khí111TĐTK012 2 7 822/08/11-  Trần Quốc Việt8055
5040443TTCM Chế tạo máy C1111TMCT1013 2 7 1022/08/11-  Hà Ký3535
5040252TTCM Nguội111TMN041 2 7 1022/08/11-  Lê Quốc Khánh3020
5041403TN Truyền động Thủy khí111TNTĐTK021 2 7 1022/08/11-  Trần Ngô Quốc Huy3520
5041373Chuyên đề Pro/Engineer111CĐPE011 2 9 1022/08/11-  Nguyễn Thế Tranh8052
5040523Công nghệ CAD/CAM/CNC111CNCCC022 2 9 1022/08/11-  Ngô Tấn Thống8037
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM052 2 9 1022/08/11-  Nguyễn Thanh Tân3020
5041000Đồ án tổng hợp CTM111ĐTNCTM015 2 9 1022/08/11-  Trần Quốc Việt605
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1041 2 9 1003/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3111 2 9 1022/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3141 2 9 1022/08/11-  Trần Đình Liêm5556
5020210Tư tưởng Hồ Chí Minh111HCM022 2 9 1022/08/11- 130127
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2013 2 9 1105/09/11-  Trần Đình Mai10075
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2063 2 9 1103/10/11-  Trần Thị Hạnh125125
5040133Nguyên lý máy111NLM013 2 9 1122/08/11-  Nguyễn Xuân Hùng8055
5020140Toán cao cấp II111TCC2013 2 9 1122/08/11-  Phan Thị Ngũ800
5040423Thủy khí & Máy Thủy khí111TKMTK043 2 9 1122/08/11-  Nguyễn Thị Hồng Nhung10094
5040083Vẽ trên máy tính111VTMT011 2 9 1005/09/11-  Võ Quang Trường6060
5040883Đồ án Công nghệ Chế tạo Máy111ĐACCM012 3 1 222/08/11-  Huỳnh Văn Sanh3028
5040883Đồ án Công nghệ Chế tạo Máy111ĐACCM022 3 1 222/08/11-  Nguyễn Xuân Bảo3531
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM012 3 1 222/08/11-  Nguyễn Thanh Tân3020
5040342Dung sai đo lường111DS042 3 1 205/09/11-  Trần Quốc Việt10085
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3121 3 1 222/08/11-  Trần Đình Liêm5555
5020210Tư tưởng Hồ Chí Minh111HCM052 3 1 222/08/11- 110110
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2073 3 1 403/10/11-  Nguyễn Hồng Cử125125
5040963Robot công nghiệp111RCN012 3 1 222/08/11-  Ngô Tấn Thống8019
5040703Thiết bị nâng chuyển111TBNC012 3 1 222/08/11-  Nguyễn Xuân Hùng8030
5050021Tin học đại cương111TĐC032 3 1 203/10/11-  Hoàng Thị Mỹ Lệ130127
5050021Tin học đại cương111TĐC132 3 1 203/10/11-  Nguyễn Thị Hà Quyên120108
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC011 3 1 222/08/11-  Nguyễn Thị Thuỳ Trang4022
5040172TN Sức bền & Kim loại học111TSBKL031 3 1 422/08/11-  Nguyễn Như Hoành3535
5040172TN Sức bền & Kim loại học111TSBKL041 3 1 424/10/11-  Nguyễn Như Hoành3523
5040733TTCM CAD/CAM111TTCC011 3 1 422/08/11-  Võ Quang Trường3535
5040023Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí111VCK012 3 1 205/09/11-  Hà Minh Thiện Hữu10070
5020300Giáo dục thể chất II111GDTC2011 3 2 322/08/11-  Trần Đình Liêm5044
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM022 3 3 422/08/11-  Nguyễn Thanh Tân3030
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1251 3 3 403/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3131 3 3 422/08/11-  Trần Đình Liêm5554
5020210Tư tưởng Hồ Chí Minh111HCM062 3 3 422/08/11- 130130
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2023 3 3 505/09/11-  Đinh Văn An125125
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC021 3 3 422/08/11-  Nguyễn Thị Thuỳ Trang4014
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1071 3 7 803/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3041 3 7 805/09/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5040613Kỹ thuật Điều khiển Tự động111KĐTĐ032 3 7 805/09/11-  Nguyễn Thế Tranh100100
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ032 3 7 822/08/11-  Trần Nguyễn Thuỳ Chung110106
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2083 3 7 1003/10/11-  Đặng Việt Khoa125125
5050021Tin học đại cương111TĐC042 3 7 803/10/11-  Hoàng Thị Mỹ Lệ130124
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC041 3 7 822/08/11-  Phạm Thị Trà My402
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC151 3 7 803/10/11-  Nguyễn Văn Phát507
5040743TTCM Chế tạo Máy C2111TMCT2012 3 7 1022/08/11-  Huỳnh Văn Sanh3022
5040393Thí nghiệm Kỹ thuật Đo111TNĐO021 3 7 1022/08/11-  Nguyễn Thị Tâm3535
5040463TTCM CNC111TTCNC021 3 7 1022/08/11-  Ngô Tấn Thống3535
5040973Tính thiết kế trên máy tính111TTKMT012 3 7 822/08/11-  Trần Quốc Việt9061
5040052Cơ học lý thuyết111CHLT033 3 9 1103/10/11-  Nguyễn Xuân Hùng145143
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1081 3 9 1003/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3151 3 9 1022/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5554
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3321 3 9 1005/09/11-  Trần Đình Liêm5530
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC161 3 9 1003/10/11-  Phạm Thị Trà My503
5040423Thủy khí & Máy Thủy khí111TKMTK023 3 9 1122/08/11-  Nguyễn Lê Châu Thành100100
5040031Vẽ Kỹ Thuật I111VKT1013 3 9 1122/08/11- CM Hà Minh Thiện Hữu120105
5040523Công nghệ CAD/CAM/CNC111CNCCC012 4 1 222/08/11-  Ngô Tấn Thống8038
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1091 4 1 203/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3161 4 1 222/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5557
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ102 4 1 203/10/11-  Nguyễn Văn Tiến120120
5040633Kỹ Thuật Nhiệt111KTN032 4 1 205/09/11-  Nguyễn Thị Hồng Nhung8070
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2093 4 1 403/10/11-  Đặng Việt Khoa125125
5050021Tin học đại cương111TĐC052 4 1 203/10/11-  Trần Bửu Dung120120
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC051 4 1 203/10/11-  Phan Thị Diễm Thúy5049
5040393Thí nghiệm Kỹ thuật Đo111TNĐO041 4 1 205/09/11-  Nguyễn Thị Tâm3535
5040733TTCM CAD/CAM111TTCC021 4 1 422/08/11-  Võ Quang Trường3526
5040463TTCM CNC111TTCNC031 4 1 424/10/11-  Võ Quang Trường3535
5040233TTCM Gò Hàn 1111TTGH1011 4 1 422/08/11-  Trương Loan3030
5040233TTCM Gò Hàn 1111TTGH1021 4 1 424/10/11-  Trương Loan3030
5040282Vật liệu Kỹ thuật111VLKT042 4 1 203/10/11-  Nguyễn Thanh Tân120120
5020281Giáo dục Môi trường111GDMT012 4 3 403/10/11-  Trần Văn Tiến140140
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1101 4 3 403/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3171 4 3 422/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5554
5050792Kỹ Thuật Điện Tử111KTĐT032 4 3 405/09/11-  Phan Ngọc Kỳ8077
5020100Ngoại Ngữ II111NN2023 4 3 522/08/11-  Huỳnh Hữu Hiền5555
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC061 4 3 403/10/11-  Phan Thị Diễm Thúy5041
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM062 4 7 822/08/11-  Trương Loan3030
5040342Dung sai đo lường111DS012 4 7 822/08/11-  Trần Quốc Việt110109
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1111 4 7 803/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1231 4 7 803/10/11-  Nguyễn Thanh Giang6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3331 4 7 805/09/11-  Đào Thị Thanh Hà5560
5020210Tư tưởng Hồ Chí Minh111HCM032 4 7 822/08/11- 10099
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ022 4 7 822/08/11- CM Nguyễn Văn Tiến10072
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ092 4 7 803/10/11-  Dương Ngọc Thọ120120
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2103 4 7 1003/10/11-  Nguyễn Đức Tiến125125
5050943Trang bị Điện công nghiệp111TBĐCN012 4 7 822/08/11-  Nguyễn Anh Duy9078
5050021Tin học đại cương111TĐC062 4 7 803/10/11-  Nguyễn Thị Hà Quyên120120
5040743TTCM Chế tạo Máy C2111TMCT2022 4 7 1022/08/11-  Lê Văn Hải3029
5050642TTCM Điện111TMĐ011 4 7 1022/08/11-  Trương Thị Ánh Tuyết3526
5040213TTCM Đúc111TMĐC011 4 7 1022/08/11-  Nguyễn Thanh Tân3518
5040172TN Sức bền & Kim loại học111TSBKL051 4 7 1022/08/11-  Nguyễn Như Hoành3514
5040272TTCM Rèn Dập111TTRD031 4 7 1022/08/11-  Lê Văn Ngộ3037
5040282Vật liệu Kỹ thuật111VLKT022 4 7 822/08/11-  Nguyễn Hữu Chu8047
5020281Giáo dục Môi trường111GDMT032 4 9 1003/10/11-  Trần Văn Tiến140140
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1121 4 9 1003/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1241 4 9 1003/10/11-  Nguyễn Thanh Giang6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3191 4 9 1022/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5020210Tư tưởng Hồ Chí Minh111HCM042 4 9 1022/08/11- 10078
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ132 4 9 1003/10/11-  Dương Ngọc Thọ135134
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2033 4 9 1105/09/11-  Đào Thị Nhung125123
5040523Công nghệ CAD/CAM/CNC111CNCCC032 5 1 222/08/11-  Nguyễn Thế Tranh8076
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1131 5 1 203/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3181 5 1 222/08/11-  Nguyễn Thanh Giang5554
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3201 5 1 222/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ012 5 1 222/08/11-  Dương Ngọc Thọ120120
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ042 5 1 222/08/11-  Trần Nguyễn Thuỳ Chung10098
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2113 5 1 403/10/11-  Lưu Hoàng Tuấn125125
5040743TTCM Chế tạo Máy C2111TMCT2032 5 1 422/08/11-  Trần Phước Chánh3015
5050642TTCM Điện111TMĐ021 5 1 422/08/11-  Trương Thị Ánh Tuyết3533
5040543Công nghệ Chế tạo Máy I111CCTM1013 5 3 522/08/11-  Nguyễn Xuân Bảo9087
5020340Đường lối CM của ĐCSVN111ĐLCM013 5 3 522/08/11-  Trần Thị Tuyết Sương150150
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1141 5 3 403/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3011 5 3 422/08/11-  Nguyễn Thanh Giang5554
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3211 5 3 422/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5020360Kỹ năng giao tiếp111KNGT012 5 3 422/08/11- CM Nguyễn Hoàng Hải9090
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2043 5 3 505/09/11-  Trần Thị Hạnh125125
5040163Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL111SBCK013 5 3 522/08/11-  Nguyễn Xuân Hùng140136
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM072 5 7 822/08/11-  Trương Loan3030
5040342Dung sai đo lường111DS022 5 7 822/08/11-  Trần Quốc Việt115109
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1151 5 7 803/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3021 5 7 822/08/11-  Nguyễn Thanh Giang5513
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3221 5 7 822/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5040613Kỹ thuật Điều khiển Tự động111KTĐKT012 5 7 822/08/11-  Nguyễn Thế Tranh8054
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2123 5 7 1003/10/11-  Nguyễn Đức Tiến125125
5050943Trang bị Điện công nghiệp111TBĐCN032 5 7 805/09/11-  Nguyễn Anh Duy8066
5050021Tin học đại cương111TĐC082 5 7 803/10/11-  Trần Bửu Dung120120
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC031 5 7 822/08/11-  Nguyễn Thị Thuỳ Trang407
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC071 5 7 803/10/11-  Ninh Văn Anh5033
5040393Thí nghiệm Kỹ thuật Đo111TNĐO031 5 7 1022/08/11-  Nguyễn Thị Tâm3030
5040172TN Sức bền & Kim loại học111TSBKL061 5 7 1024/10/11-  Sử Thị Bích Nga3537
5040733TTCM CAD/CAM111TTCC031 5 7 1022/08/11-  Ngô Tấn Thống3522
5040233TTCM Gò Hàn 1111TTGH1031 5 7 1022/08/11-  Huỳnh Tuân3025
5040303Cắt gọt kim loại111CGKL013 5 9 1105/09/11-  Trần Quốc Việt8065
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM082 5 9 1022/08/11-  Trương Loan3030
5020340Đường lối CM của ĐCSVN111ĐLCM023 5 9 1122/08/11-  Trần Thị Thuỳ Trang150149
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1161 5 9 1003/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3031 5 9 1022/08/11-  Nguyễn Thanh Giang5034
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3231 5 9 1022/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5553
5040133Nguyên lý máy111NLM033 5 9 1122/08/11-  Nguyễn Xuân Hùng9089
5020100Ngoại Ngữ II111NN2033 5 9 1122/08/11-  Lê Thị Thu5555
5050021Tin học đại cương111TĐC072 5 9 1003/10/11-  Trần Bửu Dung120120
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC081 5 9 1003/10/11-  Ninh Văn Anh5033
5040853Công nghệ Chế tạo Máy II111CCTM2012 6 1 222/08/11-  Nguyễn Xuân Bảo8055
5040563Đồ án Chi Tiết Máy111ĐACTM032 6 1 222/08/11-  Nguyễn Thanh Tân3018
5020281Giáo dục Môi trường111GDMT022 6 1 222/08/11- CM Trần Văn Tiến120120
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1171 6 1 203/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1211 6 1 203/10/11-  Nguyễn Thanh Giang6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3241 6 1 222/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5020360Kỹ năng giao tiếp111KNGT022 6 1 222/08/11- CM Nguyễn Hoàng Hải9090
5040933Kỹ thuật An toàn111KTAT012 6 1 222/08/11-  Trần Quốc Việt120113
5040613Kỹ thuật Điều khiển Tự động111KTĐKT022 6 1 222/08/11-  Nguyễn Thế Tranh8048
5050792Kỹ Thuật Điện Tử111KTĐT022 6 1 222/08/11-  Phan Ngọc Kỳ8040
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2133 6 1 403/10/11-  Trịnh Thị Nhài125125
5050943Trang bị Điện công nghiệp111TBĐCN022 6 1 222/08/11-  Nguyễn Anh Duy9084
5050021Tin học đại cương111TĐC092 6 1 203/10/11-  Nguyễn Thị Hà Quyên120120
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC091 6 1 203/10/11-  Ninh Văn Anh5049
5040252TTCM Nguội111TMN031 6 1 422/08/11-  Lê Quốc Khánh3016
5040393Thí nghiệm Kỹ thuật Đo111TNĐO051 6 1 405/09/11-  Nguyễn Thị Tâm355
5040172TN Sức bền & Kim loại học111TSBKL081 6 1 424/10/11-  Sử Thị Bích Nga3536
5040313Chi tiết Máy111CTM013 6 3 522/08/11-  Nguyễn Thái Dương9058
5020340Đường lối CM của ĐCSVN111ĐLCM033 6 3 522/08/11-  Dương Thị Thiên Hương150150
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1181 6 3 403/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1221 6 3 403/10/11-  Nguyễn Thanh Giang6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3051 6 3 405/09/11-  Nguyễn Thanh Giang5060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3251 6 3 422/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ082 6 3 403/10/11-  Nguyễn Văn Tiến110109
5040163Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL111SBCK023 6 3 522/08/11-  Nguyễn Xuân Hùng140136
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC101 6 3 403/10/11-  Huỳnh Nhật Nam5038
5040282Vật liệu Kỹ thuật111VLKT032 6 3 405/09/11-  Nguyễn Thanh Tân8078
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1191 6 7 803/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3261 6 7 822/08/11-  Nguyễn Thị Thúy Hằng5047
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ052 6 7 822/08/11-  Trần Nguyễn Thuỳ Chung10080
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ112 6 7 803/10/11-  Nguyễn Văn Tiến120120
5040633Kỹ Thuật Nhiệt111KTN022 6 7 822/08/11-  Nguyễn Thị Hồng Nhung100100
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2143 6 7 1003/10/11-  Đặng Việt Khoa125123
5040133Nguyên lý máy111NLM023 6 7 822/08/11-  Nguyễn Xuân Hùng9089
5050021Tin học đại cương111TĐC102 6 7 803/10/11-  Trần Bửu Dung120120
5041403TN Truyền động Thủy khí111TNTĐTK011 6 7 1022/08/11-  Trần Ngô Quốc Huy3534
5040733TTCM CAD/CAM111TTCC041 6 7 1022/08/11-  Ngô Tấn Thống3521
5040233TTCM Gò Hàn 1111TTGH1051 6 7 1003/10/11-  Huỳnh Tuân3535
5040233TTCM Gò Hàn 1111TTGH1061 6 7 1021/11/11-  Huỳnh Tuân3532
5040272TTCM Rèn Dập111TTRD051 6 7 1022/08/11-  Lê Văn Ngộ3025
5040093Công nghệ Kim Loại111CNKL023 6 9 1122/08/11-  Nguyễn Xuân Bảo8038
5020340Đường lối CM của ĐCSVN111ĐLCM043 6 9 1122/08/11-  Đỗ Thị Hằng Nga150144
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1011 6 9 1003/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1201 6 9 1003/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3271 6 9 1022/08/11-  Nguyễn Thị Thúy Hằng5014
5050442Kỹ Thuật Điện111KTĐ122 6 9 1003/10/11-  Nguyễn Văn Tiến120120
5020100Ngoại Ngữ II111NN2013 6 9 1122/08/11-  Lê Thị Thu5555
5040163Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL111SBCK033 6 9 1122/08/11-  Nguyễn Xuân Hùng110111
5040423Thủy khí & Máy Thủy khí111TKMTK033 6 9 1122/08/11-  Nguyễn Thị Hồng Nhung10052
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3281 7 1 222/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2153 7 1 403/10/11-  Trịnh Thị Nhài125125
5020020Ngoại Ngữ I111NN1313 7 1 422/08/11- 500
5020100Ngoại Ngữ II111NN2043 7 1 422/08/11- 500
5020040Toán cao cấp I111TCC1014 7 1 422/08/11- 800
5020060Vật Lý I111VL1013 7 1 422/08/11- 800
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3291 7 3 422/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5050021Tin học đại cương111TĐC112 7 3 403/10/11-  Nguyễn Thị Hà Quyên120120
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1061 7 7 803/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3061 7 7 822/08/11-  Nguyễn Thanh Giang509
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3301 7 7 822/08/11-  Đào Thị Thanh Hà5555
5020400NLCB của CNMLN 2111NLCB2163 7 7 1003/10/11-  Trần Đình Mai125125
5050021Tin học đại cương111TĐC122 7 7 803/10/11-  Nguyễn Thị Hà Quyên120120
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC111 7 7 803/10/11-  Huỳnh Nhật Nam5044
5020150Vật Lý II111VL2013 7 7 1022/08/11- 800
5020290Giáo dục thể chất I111GDTC1051 7 9 1003/10/11-  Võ Văn Dũng6060
5020310Giáo dục thể chất III111GDTC3071 7 9 1022/08/11-  Nguyễn Thanh Giang5020
5050021TTH Tin học đại cương111THTĐC121 7 9 1003/10/11-  Huỳnh Nhật Nam5048