Mã HP | Tên học phần | Tên Lớp HP | Số TC | Chọn | Thứ | Từ Tiết | Đến Tiết | Ghi chú | Giảng viên | SL | Đã ĐK |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM09 | 2 | | 2 | 1 | 2 | 22/08/11- | Trương Loan | 30 | 30 |
5041243 | Động cơ đốt trong | 111ĐCCT01 | 2 | | 2 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Lê Châu Thành | 80 | 41 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC308 | 1 | | 2 | 1 | 2 | 22/08/11- | Trần Đình Liêm | 50 | 50 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC334 | 1 | | 2 | 1 | 2 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 60 | 0 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB205 | 3 | | 2 | 1 | 4 | 03/10/11- | Đào Thị Nhung | 125 | 125 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB217 | 3 | | 2 | 1 | 4 | 03/10/11- | Trịnh Thị Nhài | 125 | 125 |
5051333 | Điều khiển lô gích PLC A | 111PLCA01 | 2 | | 2 | 1 | 2 | 22/08/11- | Võ Anh Tuấn | 80 | 43 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC01 | 2 | | 2 | 1 | 2 | 03/10/11- | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 130 | 130 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC13 | 1 | | 2 | 1 | 2 | 03/10/11- | Nguyễn Văn Phát | 50 | 26 |
5040252 | TTCM Nguội | 111TMN01 | 1 | | 2 | 1 | 4 | 22/08/11- | Nguyễn Tuấn Lâm | 30 | 26 |
5040393 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 111TNĐO01 | 1 | | 2 | 1 | 4 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Tâm | 35 | 33 |
5040172 | TN Sức bền & Kim loại học | 111TSBKL07 | 1 | | 2 | 1 | 4 | 24/10/11- | Sử Thị Bích Nga | 35 | 37 |
5040463 | TTCM CNC | 111TTCNC01 | 1 | | 2 | 1 | 4 | 22/08/11- | Ngô Tấn Thống | 35 | 12 |
5040272 | TTCM Rèn Dập | 111TTRD01 | 1 | | 2 | 1 | 4 | 22/08/11- | Lê Văn Ngộ | 30 | 24 |
5020300 | Giáo dục thể chất II | 111GDTC202 | 1 | | 2 | 2 | 3 | 22/08/11- | Trần Đình Liêm | 50 | 46 |
5040052 | Cơ học lý thuyết | 111CHLT02 | 3 | | 2 | 3 | 5 | 03/10/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 145 | 140 |
5040093 | Công nghệ Kim Loại | 111CNKL01 | 3 | | 2 | 3 | 5 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Bảo | 90 | 84 |
5041043 | Cấp phôi tự động | 111CPTĐ01 | 1 | | 2 | 3 | 4 | 22/08/11- | Võ Quang Trường | 80 | 19 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM10 | 2 | | 2 | 3 | 4 | 22/08/11- | Trương Loan | 30 | 30 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC102 | 1 | | 2 | 3 | 4 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC331 | 1 | | 2 | 3 | 4 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 60 | 60 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC14 | 1 | | 2 | 3 | 4 | 03/10/11- | Nguyễn Văn Phát | 50 | 10 |
5040423 | Thủy khí & Máy Thủy khí | 111TKMTK01 | 3 | | 2 | 3 | 5 | 22/08/11- | Nguyễn Lê Châu Thành | 100 | 100 |
5040282 | Vật liệu Kỹ thuật | 111VLKT01 | 2 | | 2 | 3 | 4 | 22/08/11- | Nguyễn Hữu Chu | 100 | 91 |
5040052 | Cơ học lý thuyết | 111CHLT01 | 3 | | 2 | 7 | 8 | 05/09/11- | Hà Minh Thiện Hữu | 120 | 85 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM04 | 2 | | 2 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Tân | 30 | 25 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC103 | 1 | | 2 | 7 | 8 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC309 | 1 | | 2 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trần Đình Liêm | 55 | 55 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC310 | 1 | | 2 | 7 | 8 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5020210 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 111HCM01 | 2 | | 2 | 7 | 8 | 22/08/11- | | 130 | 130 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ07 | 2 | | 2 | 7 | 8 | 03/10/11- | Trần Nguyễn Thuỳ Chung | 130 | 130 |
5050792 | Kỹ Thuật Điện Tử | 111KTĐT01 | 2 | | 2 | 7 | 8 | 22/08/11- | Phan Ngọc Kỳ | 80 | 45 |
5040633 | Kỹ Thuật Nhiệt | 111KTN01 | 2 | | 2 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 100 | 92 |
5040693 | Máy cắt kim loại | 111MCKL01 | 2 | | 2 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Bảo | 80 | 63 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC02 | 2 | | 2 | 7 | 8 | 03/10/11- | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 130 | 125 |
5040593 | Hệ thống Truyền động Thủy khí | 111TĐTK01 | 2 | | 2 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trần Quốc Việt | 80 | 55 |
5040443 | TTCM Chế tạo máy C1 | 111TMCT101 | 3 | | 2 | 7 | 10 | 22/08/11- | Hà Ký | 35 | 35 |
5040252 | TTCM Nguội | 111TMN04 | 1 | | 2 | 7 | 10 | 22/08/11- | Lê Quốc Khánh | 30 | 20 |
5041403 | TN Truyền động Thủy khí | 111TNTĐTK02 | 1 | | 2 | 7 | 10 | 22/08/11- | Trần Ngô Quốc Huy | 35 | 20 |
5041373 | Chuyên đề Pro/Engineer | 111CĐPE01 | 1 | | 2 | 9 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Thế Tranh | 80 | 52 |
5040523 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 111CNCCC02 | 2 | | 2 | 9 | 10 | 22/08/11- | Ngô Tấn Thống | 80 | 37 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM05 | 2 | | 2 | 9 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Tân | 30 | 20 |
5041000 | Đồ án tổng hợp CTM | 111ĐTNCTM01 | 5 | | 2 | 9 | 10 | 22/08/11- | Trần Quốc Việt | 60 | 5 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC104 | 1 | | 2 | 9 | 10 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC311 | 1 | | 2 | 9 | 10 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC314 | 1 | | 2 | 9 | 10 | 22/08/11- | Trần Đình Liêm | 55 | 56 |
5020210 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 111HCM02 | 2 | | 2 | 9 | 10 | 22/08/11- | | 130 | 127 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB201 | 3 | | 2 | 9 | 11 | 05/09/11- | Trần Đình Mai | 100 | 75 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB206 | 3 | | 2 | 9 | 11 | 03/10/11- | Trần Thị Hạnh | 125 | 125 |
5040133 | Nguyên lý máy | 111NLM01 | 3 | | 2 | 9 | 11 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 80 | 55 |
5020140 | Toán cao cấp II | 111TCC201 | 3 | | 2 | 9 | 11 | 22/08/11- | Phan Thị Ngũ | 80 | 0 |
5040423 | Thủy khí & Máy Thủy khí | 111TKMTK04 | 3 | | 2 | 9 | 11 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 100 | 94 |
5040083 | Vẽ trên máy tính | 111VTMT01 | 1 | | 2 | 9 | 10 | 05/09/11- | Võ Quang Trường | 60 | 60 |
5040883 | Đồ án Công nghệ Chế tạo Máy | 111ĐACCM01 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 22/08/11- | Huỳnh Văn Sanh | 30 | 28 |
5040883 | Đồ án Công nghệ Chế tạo Máy | 111ĐACCM02 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Bảo | 35 | 31 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM01 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Tân | 30 | 20 |
5040342 | Dung sai đo lường | 111DS04 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 05/09/11- | Trần Quốc Việt | 100 | 85 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC312 | 1 | | 3 | 1 | 2 | 22/08/11- | Trần Đình Liêm | 55 | 55 |
5020210 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 111HCM05 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 22/08/11- | | 110 | 110 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB207 | 3 | | 3 | 1 | 4 | 03/10/11- | Nguyễn Hồng Cử | 125 | 125 |
5040963 | Robot công nghiệp | 111RCN01 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 22/08/11- | Ngô Tấn Thống | 80 | 19 |
5040703 | Thiết bị nâng chuyển | 111TBNC01 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 80 | 30 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC03 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 03/10/11- | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 130 | 127 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC13 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 03/10/11- | Nguyễn Thị Hà Quyên | 120 | 108 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC01 | 1 | | 3 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 40 | 22 |
5040172 | TN Sức bền & Kim loại học | 111TSBKL03 | 1 | | 3 | 1 | 4 | 22/08/11- | Nguyễn Như Hoành | 35 | 35 |
5040172 | TN Sức bền & Kim loại học | 111TSBKL04 | 1 | | 3 | 1 | 4 | 24/10/11- | Nguyễn Như Hoành | 35 | 23 |
5040733 | TTCM CAD/CAM | 111TTCC01 | 1 | | 3 | 1 | 4 | 22/08/11- | Võ Quang Trường | 35 | 35 |
5040023 | Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí | 111VCK01 | 2 | | 3 | 1 | 2 | 05/09/11- | Hà Minh Thiện Hữu | 100 | 70 |
5020300 | Giáo dục thể chất II | 111GDTC201 | 1 | | 3 | 2 | 3 | 22/08/11- | Trần Đình Liêm | 50 | 44 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM02 | 2 | | 3 | 3 | 4 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Tân | 30 | 30 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC125 | 1 | | 3 | 3 | 4 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC313 | 1 | | 3 | 3 | 4 | 22/08/11- | Trần Đình Liêm | 55 | 54 |
5020210 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 111HCM06 | 2 | | 3 | 3 | 4 | 22/08/11- | | 130 | 130 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB202 | 3 | | 3 | 3 | 5 | 05/09/11- | Đinh Văn An | 125 | 125 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC02 | 1 | | 3 | 3 | 4 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 40 | 14 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC107 | 1 | | 3 | 7 | 8 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC304 | 1 | | 3 | 7 | 8 | 05/09/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5040613 | Kỹ thuật Điều khiển Tự động | 111KĐTĐ03 | 2 | | 3 | 7 | 8 | 05/09/11- | Nguyễn Thế Tranh | 100 | 100 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ03 | 2 | | 3 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trần Nguyễn Thuỳ Chung | 110 | 106 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB208 | 3 | | 3 | 7 | 10 | 03/10/11- | Đặng Việt Khoa | 125 | 125 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC04 | 2 | | 3 | 7 | 8 | 03/10/11- | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 130 | 124 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC04 | 1 | | 3 | 7 | 8 | 22/08/11- | Phạm Thị Trà My | 40 | 2 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC15 | 1 | | 3 | 7 | 8 | 03/10/11- | Nguyễn Văn Phát | 50 | 7 |
5040743 | TTCM Chế tạo Máy C2 | 111TMCT201 | 2 | | 3 | 7 | 10 | 22/08/11- | Huỳnh Văn Sanh | 30 | 22 |
5040393 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 111TNĐO02 | 1 | | 3 | 7 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Tâm | 35 | 35 |
5040463 | TTCM CNC | 111TTCNC02 | 1 | | 3 | 7 | 10 | 22/08/11- | Ngô Tấn Thống | 35 | 35 |
5040973 | Tính thiết kế trên máy tính | 111TTKMT01 | 2 | | 3 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trần Quốc Việt | 90 | 61 |
5040052 | Cơ học lý thuyết | 111CHLT03 | 3 | | 3 | 9 | 11 | 03/10/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 145 | 143 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC108 | 1 | | 3 | 9 | 10 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC315 | 1 | | 3 | 9 | 10 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 54 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC332 | 1 | | 3 | 9 | 10 | 05/09/11- | Trần Đình Liêm | 55 | 30 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC16 | 1 | | 3 | 9 | 10 | 03/10/11- | Phạm Thị Trà My | 50 | 3 |
5040423 | Thủy khí & Máy Thủy khí | 111TKMTK02 | 3 | | 3 | 9 | 11 | 22/08/11- | Nguyễn Lê Châu Thành | 100 | 100 |
5040031 | Vẽ Kỹ Thuật I | 111VKT101 | 3 | | 3 | 9 | 11 | 22/08/11- CM | Hà Minh Thiện Hữu | 120 | 105 |
5040523 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 111CNCCC01 | 2 | | 4 | 1 | 2 | 22/08/11- | Ngô Tấn Thống | 80 | 38 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC109 | 1 | | 4 | 1 | 2 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC316 | 1 | | 4 | 1 | 2 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 57 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ10 | 2 | | 4 | 1 | 2 | 03/10/11- | Nguyễn Văn Tiến | 120 | 120 |
5040633 | Kỹ Thuật Nhiệt | 111KTN03 | 2 | | 4 | 1 | 2 | 05/09/11- | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 80 | 70 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB209 | 3 | | 4 | 1 | 4 | 03/10/11- | Đặng Việt Khoa | 125 | 125 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC05 | 2 | | 4 | 1 | 2 | 03/10/11- | Trần Bửu Dung | 120 | 120 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC05 | 1 | | 4 | 1 | 2 | 03/10/11- | Phan Thị Diễm Thúy | 50 | 49 |
5040393 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 111TNĐO04 | 1 | | 4 | 1 | 2 | 05/09/11- | Nguyễn Thị Tâm | 35 | 35 |
5040733 | TTCM CAD/CAM | 111TTCC02 | 1 | | 4 | 1 | 4 | 22/08/11- | Võ Quang Trường | 35 | 26 |
5040463 | TTCM CNC | 111TTCNC03 | 1 | | 4 | 1 | 4 | 24/10/11- | Võ Quang Trường | 35 | 35 |
5040233 | TTCM Gò Hàn 1 | 111TTGH101 | 1 | | 4 | 1 | 4 | 22/08/11- | Trương Loan | 30 | 30 |
5040233 | TTCM Gò Hàn 1 | 111TTGH102 | 1 | | 4 | 1 | 4 | 24/10/11- | Trương Loan | 30 | 30 |
5040282 | Vật liệu Kỹ thuật | 111VLKT04 | 2 | | 4 | 1 | 2 | 03/10/11- | Nguyễn Thanh Tân | 120 | 120 |
5020281 | Giáo dục Môi trường | 111GDMT01 | 2 | | 4 | 3 | 4 | 03/10/11- | Trần Văn Tiến | 140 | 140 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC110 | 1 | | 4 | 3 | 4 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC317 | 1 | | 4 | 3 | 4 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 54 |
5050792 | Kỹ Thuật Điện Tử | 111KTĐT03 | 2 | | 4 | 3 | 4 | 05/09/11- | Phan Ngọc Kỳ | 80 | 77 |
5020100 | Ngoại Ngữ II | 111NN202 | 3 | | 4 | 3 | 5 | 22/08/11- | Huỳnh Hữu Hiền | 55 | 55 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC06 | 1 | | 4 | 3 | 4 | 03/10/11- | Phan Thị Diễm Thúy | 50 | 41 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM06 | 2 | | 4 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trương Loan | 30 | 30 |
5040342 | Dung sai đo lường | 111DS01 | 2 | | 4 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trần Quốc Việt | 110 | 109 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC111 | 1 | | 4 | 7 | 8 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC123 | 1 | | 4 | 7 | 8 | 03/10/11- | Nguyễn Thanh Giang | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC333 | 1 | | 4 | 7 | 8 | 05/09/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 60 |
5020210 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 111HCM03 | 2 | | 4 | 7 | 8 | 22/08/11- | | 100 | 99 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ02 | 2 | | 4 | 7 | 8 | 22/08/11- CM | Nguyễn Văn Tiến | 100 | 72 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ09 | 2 | | 4 | 7 | 8 | 03/10/11- | Dương Ngọc Thọ | 120 | 120 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB210 | 3 | | 4 | 7 | 10 | 03/10/11- | Nguyễn Đức Tiến | 125 | 125 |
5050943 | Trang bị Điện công nghiệp | 111TBĐCN01 | 2 | | 4 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Anh Duy | 90 | 78 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC06 | 2 | | 4 | 7 | 8 | 03/10/11- | Nguyễn Thị Hà Quyên | 120 | 120 |
5040743 | TTCM Chế tạo Máy C2 | 111TMCT202 | 2 | | 4 | 7 | 10 | 22/08/11- | Lê Văn Hải | 30 | 29 |
5050642 | TTCM Điện | 111TMĐ01 | 1 | | 4 | 7 | 10 | 22/08/11- | Trương Thị Ánh Tuyết | 35 | 26 |
5040213 | TTCM Đúc | 111TMĐC01 | 1 | | 4 | 7 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Tân | 35 | 18 |
5040172 | TN Sức bền & Kim loại học | 111TSBKL05 | 1 | | 4 | 7 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Như Hoành | 35 | 14 |
5040272 | TTCM Rèn Dập | 111TTRD03 | 1 | | 4 | 7 | 10 | 22/08/11- | Lê Văn Ngộ | 30 | 37 |
5040282 | Vật liệu Kỹ thuật | 111VLKT02 | 2 | | 4 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Hữu Chu | 80 | 47 |
5020281 | Giáo dục Môi trường | 111GDMT03 | 2 | | 4 | 9 | 10 | 03/10/11- | Trần Văn Tiến | 140 | 140 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC112 | 1 | | 4 | 9 | 10 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC124 | 1 | | 4 | 9 | 10 | 03/10/11- | Nguyễn Thanh Giang | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC319 | 1 | | 4 | 9 | 10 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5020210 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 111HCM04 | 2 | | 4 | 9 | 10 | 22/08/11- | | 100 | 78 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ13 | 2 | | 4 | 9 | 10 | 03/10/11- | Dương Ngọc Thọ | 135 | 134 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB203 | 3 | | 4 | 9 | 11 | 05/09/11- | Đào Thị Nhung | 125 | 123 |
5040523 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 111CNCCC03 | 2 | | 5 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Thế Tranh | 80 | 76 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC113 | 1 | | 5 | 1 | 2 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC318 | 1 | | 5 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Giang | 55 | 54 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC320 | 1 | | 5 | 1 | 2 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ01 | 2 | | 5 | 1 | 2 | 22/08/11- | Dương Ngọc Thọ | 120 | 120 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ04 | 2 | | 5 | 1 | 2 | 22/08/11- | Trần Nguyễn Thuỳ Chung | 100 | 98 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB211 | 3 | | 5 | 1 | 4 | 03/10/11- | Lưu Hoàng Tuấn | 125 | 125 |
5040743 | TTCM Chế tạo Máy C2 | 111TMCT203 | 2 | | 5 | 1 | 4 | 22/08/11- | Trần Phước Chánh | 30 | 15 |
5050642 | TTCM Điện | 111TMĐ02 | 1 | | 5 | 1 | 4 | 22/08/11- | Trương Thị Ánh Tuyết | 35 | 33 |
5040543 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 111CCTM101 | 3 | | 5 | 3 | 5 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Bảo | 90 | 87 |
5020340 | Đường lối CM của ĐCSVN | 111ĐLCM01 | 3 | | 5 | 3 | 5 | 22/08/11- | Trần Thị Tuyết Sương | 150 | 150 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC114 | 1 | | 5 | 3 | 4 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC301 | 1 | | 5 | 3 | 4 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Giang | 55 | 54 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC321 | 1 | | 5 | 3 | 4 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5020360 | Kỹ năng giao tiếp | 111KNGT01 | 2 | | 5 | 3 | 4 | 22/08/11- CM | Nguyễn Hoàng Hải | 90 | 90 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB204 | 3 | | 5 | 3 | 5 | 05/09/11- | Trần Thị Hạnh | 125 | 125 |
5040163 | Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL | 111SBCK01 | 3 | | 5 | 3 | 5 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 140 | 136 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM07 | 2 | | 5 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trương Loan | 30 | 30 |
5040342 | Dung sai đo lường | 111DS02 | 2 | | 5 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trần Quốc Việt | 115 | 109 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC115 | 1 | | 5 | 7 | 8 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC302 | 1 | | 5 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Giang | 55 | 13 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC322 | 1 | | 5 | 7 | 8 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5040613 | Kỹ thuật Điều khiển Tự động | 111KTĐKT01 | 2 | | 5 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Thế Tranh | 80 | 54 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB212 | 3 | | 5 | 7 | 10 | 03/10/11- | Nguyễn Đức Tiến | 125 | 125 |
5050943 | Trang bị Điện công nghiệp | 111TBĐCN03 | 2 | | 5 | 7 | 8 | 05/09/11- | Nguyễn Anh Duy | 80 | 66 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC08 | 2 | | 5 | 7 | 8 | 03/10/11- | Trần Bửu Dung | 120 | 120 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC03 | 1 | | 5 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 40 | 7 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC07 | 1 | | 5 | 7 | 8 | 03/10/11- | Ninh Văn Anh | 50 | 33 |
5040393 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 111TNĐO03 | 1 | | 5 | 7 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Tâm | 30 | 30 |
5040172 | TN Sức bền & Kim loại học | 111TSBKL06 | 1 | | 5 | 7 | 10 | 24/10/11- | Sử Thị Bích Nga | 35 | 37 |
5040733 | TTCM CAD/CAM | 111TTCC03 | 1 | | 5 | 7 | 10 | 22/08/11- | Ngô Tấn Thống | 35 | 22 |
5040233 | TTCM Gò Hàn 1 | 111TTGH103 | 1 | | 5 | 7 | 10 | 22/08/11- | Huỳnh Tuân | 30 | 25 |
5040303 | Cắt gọt kim loại | 111CGKL01 | 3 | | 5 | 9 | 11 | 05/09/11- | Trần Quốc Việt | 80 | 65 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM08 | 2 | | 5 | 9 | 10 | 22/08/11- | Trương Loan | 30 | 30 |
5020340 | Đường lối CM của ĐCSVN | 111ĐLCM02 | 3 | | 5 | 9 | 11 | 22/08/11- | Trần Thị Thuỳ Trang | 150 | 149 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC116 | 1 | | 5 | 9 | 10 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC303 | 1 | | 5 | 9 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Giang | 50 | 34 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC323 | 1 | | 5 | 9 | 10 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 53 |
5040133 | Nguyên lý máy | 111NLM03 | 3 | | 5 | 9 | 11 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 90 | 89 |
5020100 | Ngoại Ngữ II | 111NN203 | 3 | | 5 | 9 | 11 | 22/08/11- | Lê Thị Thu | 55 | 55 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC07 | 2 | | 5 | 9 | 10 | 03/10/11- | Trần Bửu Dung | 120 | 120 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC08 | 1 | | 5 | 9 | 10 | 03/10/11- | Ninh Văn Anh | 50 | 33 |
5040853 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 111CCTM201 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Bảo | 80 | 55 |
5040563 | Đồ án Chi Tiết Máy | 111ĐACTM03 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Tân | 30 | 18 |
5020281 | Giáo dục Môi trường | 111GDMT02 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- CM | Trần Văn Tiến | 120 | 120 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC117 | 1 | | 6 | 1 | 2 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC121 | 1 | | 6 | 1 | 2 | 03/10/11- | Nguyễn Thanh Giang | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC324 | 1 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5020360 | Kỹ năng giao tiếp | 111KNGT02 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- CM | Nguyễn Hoàng Hải | 90 | 90 |
5040933 | Kỹ thuật An toàn | 111KTAT01 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- | Trần Quốc Việt | 120 | 113 |
5040613 | Kỹ thuật Điều khiển Tự động | 111KTĐKT02 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Thế Tranh | 80 | 48 |
5050792 | Kỹ Thuật Điện Tử | 111KTĐT02 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- | Phan Ngọc Kỳ | 80 | 40 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB213 | 3 | | 6 | 1 | 4 | 03/10/11- | Trịnh Thị Nhài | 125 | 125 |
5050943 | Trang bị Điện công nghiệp | 111TBĐCN02 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 22/08/11- | Nguyễn Anh Duy | 90 | 84 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC09 | 2 | | 6 | 1 | 2 | 03/10/11- | Nguyễn Thị Hà Quyên | 120 | 120 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC09 | 1 | | 6 | 1 | 2 | 03/10/11- | Ninh Văn Anh | 50 | 49 |
5040252 | TTCM Nguội | 111TMN03 | 1 | | 6 | 1 | 4 | 22/08/11- | Lê Quốc Khánh | 30 | 16 |
5040393 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 111TNĐO05 | 1 | | 6 | 1 | 4 | 05/09/11- | Nguyễn Thị Tâm | 35 | 5 |
5040172 | TN Sức bền & Kim loại học | 111TSBKL08 | 1 | | 6 | 1 | 4 | 24/10/11- | Sử Thị Bích Nga | 35 | 36 |
5040313 | Chi tiết Máy | 111CTM01 | 3 | | 6 | 3 | 5 | 22/08/11- | Nguyễn Thái Dương | 90 | 58 |
5020340 | Đường lối CM của ĐCSVN | 111ĐLCM03 | 3 | | 6 | 3 | 5 | 22/08/11- | Dương Thị Thiên Hương | 150 | 150 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC118 | 1 | | 6 | 3 | 4 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC122 | 1 | | 6 | 3 | 4 | 03/10/11- | Nguyễn Thanh Giang | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC305 | 1 | | 6 | 3 | 4 | 05/09/11- | Nguyễn Thanh Giang | 50 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC325 | 1 | | 6 | 3 | 4 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ08 | 2 | | 6 | 3 | 4 | 03/10/11- | Nguyễn Văn Tiến | 110 | 109 |
5040163 | Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL | 111SBCK02 | 3 | | 6 | 3 | 5 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 140 | 136 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC10 | 1 | | 6 | 3 | 4 | 03/10/11- | Huỳnh Nhật Nam | 50 | 38 |
5040282 | Vật liệu Kỹ thuật | 111VLKT03 | 2 | | 6 | 3 | 4 | 05/09/11- | Nguyễn Thanh Tân | 80 | 78 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC119 | 1 | | 6 | 7 | 8 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC326 | 1 | | 6 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 50 | 47 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ05 | 2 | | 6 | 7 | 8 | 22/08/11- | Trần Nguyễn Thuỳ Chung | 100 | 80 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ11 | 2 | | 6 | 7 | 8 | 03/10/11- | Nguyễn Văn Tiến | 120 | 120 |
5040633 | Kỹ Thuật Nhiệt | 111KTN02 | 2 | | 6 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 100 | 100 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB214 | 3 | | 6 | 7 | 10 | 03/10/11- | Đặng Việt Khoa | 125 | 123 |
5040133 | Nguyên lý máy | 111NLM02 | 3 | | 6 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 90 | 89 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC10 | 2 | | 6 | 7 | 8 | 03/10/11- | Trần Bửu Dung | 120 | 120 |
5041403 | TN Truyền động Thủy khí | 111TNTĐTK01 | 1 | | 6 | 7 | 10 | 22/08/11- | Trần Ngô Quốc Huy | 35 | 34 |
5040733 | TTCM CAD/CAM | 111TTCC04 | 1 | | 6 | 7 | 10 | 22/08/11- | Ngô Tấn Thống | 35 | 21 |
5040233 | TTCM Gò Hàn 1 | 111TTGH105 | 1 | | 6 | 7 | 10 | 03/10/11- | Huỳnh Tuân | 35 | 35 |
5040233 | TTCM Gò Hàn 1 | 111TTGH106 | 1 | | 6 | 7 | 10 | 21/11/11- | Huỳnh Tuân | 35 | 32 |
5040272 | TTCM Rèn Dập | 111TTRD05 | 1 | | 6 | 7 | 10 | 22/08/11- | Lê Văn Ngộ | 30 | 25 |
5040093 | Công nghệ Kim Loại | 111CNKL02 | 3 | | 6 | 9 | 11 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Bảo | 80 | 38 |
5020340 | Đường lối CM của ĐCSVN | 111ĐLCM04 | 3 | | 6 | 9 | 11 | 22/08/11- | Đỗ Thị Hằng Nga | 150 | 144 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC101 | 1 | | 6 | 9 | 10 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC120 | 1 | | 6 | 9 | 10 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC327 | 1 | | 6 | 9 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 50 | 14 |
5050442 | Kỹ Thuật Điện | 111KTĐ12 | 2 | | 6 | 9 | 10 | 03/10/11- | Nguyễn Văn Tiến | 120 | 120 |
5020100 | Ngoại Ngữ II | 111NN201 | 3 | | 6 | 9 | 11 | 22/08/11- | Lê Thị Thu | 55 | 55 |
5040163 | Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL | 111SBCK03 | 3 | | 6 | 9 | 11 | 22/08/11- | Nguyễn Xuân Hùng | 110 | 111 |
5040423 | Thủy khí & Máy Thủy khí | 111TKMTK03 | 3 | | 6 | 9 | 11 | 22/08/11- | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 100 | 52 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC328 | 1 | | 7 | 1 | 2 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB215 | 3 | | 7 | 1 | 4 | 03/10/11- | Trịnh Thị Nhài | 125 | 125 |
5020020 | Ngoại Ngữ I | 111NN131 | 3 | | 7 | 1 | 4 | 22/08/11- | | 50 | 0 |
5020100 | Ngoại Ngữ II | 111NN204 | 3 | | 7 | 1 | 4 | 22/08/11- | | 50 | 0 |
5020040 | Toán cao cấp I | 111TCC101 | 4 | | 7 | 1 | 4 | 22/08/11- | | 80 | 0 |
5020060 | Vật Lý I | 111VL101 | 3 | | 7 | 1 | 4 | 22/08/11- | | 80 | 0 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC329 | 1 | | 7 | 3 | 4 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC11 | 2 | | 7 | 3 | 4 | 03/10/11- | Nguyễn Thị Hà Quyên | 120 | 120 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC106 | 1 | | 7 | 7 | 8 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC306 | 1 | | 7 | 7 | 8 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Giang | 50 | 9 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC330 | 1 | | 7 | 7 | 8 | 22/08/11- | Đào Thị Thanh Hà | 55 | 55 |
5020400 | NLCB của CNMLN 2 | 111NLCB216 | 3 | | 7 | 7 | 10 | 03/10/11- | Trần Đình Mai | 125 | 125 |
5050021 | Tin học đại cương | 111TĐC12 | 2 | | 7 | 7 | 8 | 03/10/11- | Nguyễn Thị Hà Quyên | 120 | 120 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC11 | 1 | | 7 | 7 | 8 | 03/10/11- | Huỳnh Nhật Nam | 50 | 44 |
5020150 | Vật Lý II | 111VL201 | 3 | | 7 | 7 | 10 | 22/08/11- | | 80 | 0 |
5020290 | Giáo dục thể chất I | 111GDTC105 | 1 | | 7 | 9 | 10 | 03/10/11- | Võ Văn Dũng | 60 | 60 |
5020310 | Giáo dục thể chất III | 111GDTC307 | 1 | | 7 | 9 | 10 | 22/08/11- | Nguyễn Thanh Giang | 50 | 20 |
5050021T | TH Tin học đại cương | 111THTĐC12 | 1 | | 7 | 9 | 10 | 03/10/11- | Huỳnh Nhật Nam | 50 | 48 |